Cách chọn ống MF1 và ống PH1

Ống kim loại của Hikelok bao gồm ống MF1 và ống PH1. Bởi vì bề ngoài của chúng gần giống nhau nên không dễ để phân biệt chúng với bề ngoài. Vì vậy, bài viết này phân tích sự khác biệt của chúng so với các khía cạnh cấu trúc và chức năng, nhằm tạo điều kiện cho mọi người hiểu sâu hơn về chúng và đưa ra lựa chọn đúng đắn kết hợp với điều kiện làm việc thực tế của mình khi mua hàng.

Sự khác biệt giữa ống MF1 và ống PH1

Kết cấu

Các lớp bên ngoài của dòng MF1 và dòng PH1 được làm bằng dây bện 304. Bện của cấu trúc này làm tăng giá trị áp suất chịu lực của ống, mềm dẻo và dễ uốn cong. Sự khác biệt nằm ở chất liệu của ống lõi của chúng. Ống lõi MF1 là ống lượn sóng 316L, trong khi ống lõi PH1 là ống thẳng nhẵn được làm từ polytetrafluoroethylene (PTFE). (xem hình sau để biết hình dáng cụ thể và sự khác biệt bên trong)

Hikelok-vòi-1

Hình 1 Ống MF1

Hikelok-vòi-2

Hình 2 Ống PH1

Chức năng

Ống kim loại MF1 có khả năng chống cháy, chịu nhiệt độ cao và độ kín khí tốt nên thường được sử dụng ở nhiệt độ cao và chân không. Do thiết kế cấu trúc của tất cả các vật liệu kim loại của ống, khả năng chống ăn mòn của ống được cải thiện rất nhiều và không có tính thấm. Trong điều kiện làm việc của môi trường truyền ăn mòn, nó cũng có thể đảm bảo hoạt động an toàn và ổn định.

Vì ống lõi của ống PH1 được làm bằng PTFE, có độ ổn định hóa học tuyệt vời, chống ăn mòn hóa học, chống oxy hóa, độ bôi trơn cao, không nhớt, chịu được thời tiết và khả năng chống lão hóa nên ống PH1 thường được sử dụng trong điều kiện làm việc của băng tải. phương tiện có tính ăn mòn cao. Cần lưu ý ở đây rằng PTFE là vật liệu có tính thấm và khí sẽ xuyên qua các khoảng trống trong vật liệu. Độ thấm cụ thể sẽ bị ảnh hưởng bởi điều kiện làm việc tại thời điểm đó.

Qua so sánh đặc điểm của 2 loại ống trên, tôi tin các bạn đã có những hiểu biết nhất định về 2 loại ống, tuy nhiên khi lựa chọn loại cần phải xem xét các yếu tố sau:

Áp suất làm việc

Chọn ống có phạm vi áp suất phù hợp theo điều kiện làm việc thực tế. Bảng 1 liệt kê áp suất làm việc của hai ống có thông số kỹ thuật khác nhau (đường kính danh nghĩa). Khi đặt hàng, cần làm rõ áp suất làm việc khi sử dụng, sau đó căn cứ vào áp suất làm việc mà chọn ống phù hợp.

Bảng 1 So sánh áp suất làm việc

Kích thước ống danh nghĩa

Áp suất làm việc

psi(thanh)

Ống MF1

Ống PH1

-4

3100(213)

2800(193)

-6

2000(137)

2700(186)

-8

1800(124)

2200(151)

-12

1500(103)

1800(124)

-16

1200(82,6)

600(41,3)

Lưu ý: áp suất làm việc trên được đo ở nhiệt độ môi trường xung quanh là 20oC(70)

Môi trường làm việc

Một mặt, tính chất hóa học của môi trường cũng quyết định việc lựa chọn ống. Việc chọn ống theo môi trường được sử dụng có thể phát huy tối đa hiệu suất của ống và tránh rò rỉ do sự ăn mòn của môi trường đối với ống.

Bảng 2 So sánh vật liệu

Loại ống

Vật liệu ống lõi

MF1

316L

PH1

PTFE

Dòng MF1 là ống thép không gỉ, có khả năng chống ăn mòn nhất định nhưng kém hơn nhiều so với ống PH1 về khả năng chống ăn mòn hóa học. Do tính ổn định hóa học tuyệt vời của PTFE trong ống lõi, ống PH1 có thể chịu được hầu hết các chất hóa học và có thể hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường axit-bazơ mạnh. Vì vậy, nếu môi trường là các chất axit và kiềm thì ống PH1 là lựa chọn tốt nhất.

Nhiệt độ làm việc

Do vật liệu ống lõi của ống MF1 và ống PH1 khác nhau nên áp suất làm việc của chúng cũng khác nhau. Không khó để nhận thấy từ bảng 3 rằng ống dòng MF1 có khả năng chịu nhiệt độ tốt hơn ống dòng PH1. Khi nhiệt độ thấp hơn - 65°F hoặc trên 400°F, ống PH1 không phù hợp để sử dụng. Lúc này nên chọn ống kim loại MF1. Vì vậy, khi đặt hàng, nhiệt độ làm việc cũng là một trong những thông số phải được xác nhận để tránh tối đa hiện tượng rò rỉ ống trong quá trình sử dụng.

Bảng 3 So sánh nhiệt độ vận hành của ống

Loại ống

Nhiệt độ làm việc℉(oC)

MF1

-325℉ đến 850℉(-200°C đến 454°C)

PH1

-65℉ đến 400℉(-54°C đến 204°C)

Tính thấm

Ống lõi dòng MF1 được làm bằng kim loại nên không có sự xuyên thấu, trong khi ống lõi dòng PH1 được làm bằng PTFE, là vật liệu có tính thấm và khí sẽ xâm nhập qua khe hở trong vật liệu. Vì vậy, cần đặc biệt chú ý đến dịp ứng dụng khi lựa chọn ống PH1.

Xả trung bình

Ống lõi của ống MF1 là cấu trúc ống thổi, có tác dụng chặn nhất định đối với môi trường có độ nhớt cao và tính lưu động kém. Ống lõi của ống PH1 có cấu trúc ống thẳng nhẵn, bản thân vật liệu PTFE có độ bôi trơn cao nên thuận lợi hơn cho dòng chảy của môi trường và thuận tiện cho việc bảo trì, vệ sinh hàng ngày.

Ngoài ravòi MF1Ống PH1, Hikelok cũng có ống PB1 vàống áp lực cực caocác loại. Khi mua ống mềm, các dòng sản phẩm khác của Hikelok có thể được sử dụng cùng nhau.Phụ kiện ống ferrule đôi, phụ kiện đường ống, van kim, van bi, hệ thống lấy mẫu, v.v. cũng có thể được tùy chỉnh theo điều kiện làm việc đặc biệt.

Để biết thêm chi tiết đặt hàng, vui lòng tham khảo lựa chọndanh mục sản phẩmTRÊNTrang web chính thức của Hikelok. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi lựa chọn nào, vui lòng liên hệ với nhân viên bán hàng chuyên nghiệp trực tuyến 24 giờ của Hikelok.


Thời gian đăng: May-13-2022